Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修理
Pinyin: xiū lǐ
Meanings: To repair (broken equipment or objects)., Sửa chữa (thiết bị, đồ vật hỏng)., ①整治,使损坏的东西恢复原来的形状、结构或功能等。[例]修理机器。*②用言语或暴力教训对方。[例]绰号“红旗”的黄姓少年提议找机会修理对方,并叫李姓少年回家拿一把蓝波刀。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 王, 里
Chinese meaning: ①整治,使损坏的东西恢复原来的形状、结构或功能等。[例]修理机器。*②用言语或暴力教训对方。[例]绰号“红旗”的黄姓少年提议找机会修理对方,并叫李姓少年回家拿一把蓝波刀。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với các thiết bị hoặc đồ vật cụ thể.
Example: 这台机器需要修理。
Example pinyin: zhè tái jī qì xū yào xiū lǐ 。
Tiếng Việt: Chiếc máy này cần được sửa chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa (thiết bị, đồ vật hỏng).
Nghĩa phụ
English
To repair (broken equipment or objects).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整治,使损坏的东西恢复原来的形状、结构或功能等。修理机器
用言语或暴力教训对方。绰号“红旗”的黄姓少年提议找机会修理对方,并叫李姓少年回家拿一把蓝波刀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!