Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修炼

Pinyin: xiū liàn

Meanings: Tu luyện bản thân, rèn luyện kỹ năng hoặc tâm linh., To cultivate oneself, improve skills or spirituality., ①道教的修道炼气、炼丹等活动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 火

Chinese meaning: ①道教的修道炼气、炼丹等活动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tự hoàn thiện.

Example: 他在山中修炼多年。

Example pinyin: tā zài shān zhōng xiū liàn duō nián 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã tu luyện nhiều năm trong núi.

修炼
xiū liàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tu luyện bản thân, rèn luyện kỹ năng hoặc tâm linh.

To cultivate oneself, improve skills or spirituality.

道教的修道炼气、炼丹等活动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修炼 (xiū liàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung