Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修明
Pinyin: xiū míng
Meanings: Rõ ràng, sáng suốt và minh bạch., Clear, wise, and transparent., ①昌明;阐明。[例]礼义修明。——《韩诗外传》。[例]学业修明。——《三国志·高堂隆传》。[例]玩习古文,修明经典。——《三国志·高贵乡公髦传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 日, 月
Chinese meaning: ①昌明;阐明。[例]礼义修明。——《韩诗外传》。[例]学业修明。——《三国志·高堂隆传》。[例]玩习古文,修明经典。——《三国志·高贵乡公髦传》。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để mô tả tính chất của sự vật hoặc hành vi.
Example: 他的管理方式非常修明。
Example pinyin: tā de guǎn lǐ fāng shì fēi cháng xiū míng 。
Tiếng Việt: Phong cách quản lý của ông ấy rất sáng suốt và minh bạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, sáng suốt và minh bạch.
Nghĩa phụ
English
Clear, wise, and transparent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
昌明;阐明。礼义修明。——《韩诗外传》。学业修明。——《三国志·高堂隆传》。玩习古文,修明经典。——《三国志·高贵乡公髦传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!