Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修旧起废

Pinyin: xiū jiù qǐ fèi

Meanings: Sửa chữa cái cũ, tái sử dụng những thứ bị bỏ đi., To repair old things and reuse discarded items., 原指修诗书,兴礼乐。[又]引申为把旧有的修理好。把废置的利用起来。[出处]《汉书·司马迁传》“幽、厉之后,王道缺,礼乐衰,孔子修旧起废,论《诗》、《书》,作《春秋》,则学者至今则之,”[例]此而不葺,殆非~,悦民便俗之理。——宋·吕陶《净德集·重修成都西楼记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 日, 巳, 走, 发, 广

Chinese meaning: 原指修诗书,兴礼乐。[又]引申为把旧有的修理好。把废置的利用起来。[出处]《汉书·司马迁传》“幽、厉之后,王道缺,礼乐衰,孔子修旧起废,论《诗》、《书》,作《春秋》,则学者至今则之,”[例]此而不葺,殆非~,悦民便俗之理。——宋·吕陶《净德集·重修成都西楼记》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, hay được sử dụng trong ngữ cảnh tái chế hoặc bảo vệ tài nguyên.

Example: 这个理念是修旧起废。

Example pinyin: zhè ge lǐ niàn shì xiū jiù qǐ fèi 。

Tiếng Việt: Ý tưởng này là sửa chữa đồ cũ và tái sử dụng những thứ đã bị bỏ đi.

修旧起废
xiū jiù qǐ fèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa chữa cái cũ, tái sử dụng những thứ bị bỏ đi.

To repair old things and reuse discarded items.

原指修诗书,兴礼乐。[又]引申为把旧有的修理好。把废置的利用起来。[出处]《汉书·司马迁传》“幽、厉之后,王道缺,礼乐衰,孔子修旧起废,论《诗》、《书》,作《春秋》,则学者至今则之,”[例]此而不葺,殆非~,悦民便俗之理。——宋·吕陶《净德集·重修成都西楼记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修旧起废 (xiū jiù qǐ fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung