Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修文偃武

Pinyin: xiū wén yǎn wǔ

Meanings: Chú trọng văn chương và giảm bớt chiến tranh, đề cao hòa bình., To emphasize culture and literature while reducing war, advocating peace., 修昌明,修明;偃停止。提倡文教,停息武事。[出处]唐·薛逢《九日曲池游眺》“正当海晏河清日,便是修文偃武时。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 乂, 亠, 匽, 一, 弋, 止

Chinese meaning: 修昌明,修明;偃停止。提倡文教,停息武事。[出处]唐·薛逢《九日曲池游眺》“正当海晏河清日,便是修文偃武时。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử.

Example: 国家推行修文偃武的政策。

Example pinyin: guó jiā tuī xíng xiū wén yǎn wǔ de zhèng cè 。

Tiếng Việt: Quốc gia thực hiện chính sách chú trọng văn hóa và hòa bình.

修文偃武
xiū wén yǎn wǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú trọng văn chương và giảm bớt chiến tranh, đề cao hòa bình.

To emphasize culture and literature while reducing war, advocating peace.

修昌明,修明;偃停止。提倡文教,停息武事。[出处]唐·薛逢《九日曲池游眺》“正当海晏河清日,便是修文偃武时。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修文偃武 (xiū wén yǎn wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung