Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修教

Pinyin: xiū jiào

Meanings: Tu luyện, tu dưỡng đạo đức và giáo hóa người khác., To cultivate one's morality and educate others., ①修整教化。[例]修教三年。——《韩非子·五蠹》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 孝, 攵

Chinese meaning: ①修整教化。[例]修教三年。——《韩非子·五蠹》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh cổ điển hoặc tôn giáo.

Example: 古人强调修教的重要性。

Example pinyin: gǔ rén qiáng diào xiū jiào de zhòng yào xìng 。

Tiếng Việt: Người xưa nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tu dưỡng đạo đức và giáo dục người khác.

修教
xiū jiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tu luyện, tu dưỡng đạo đức và giáo hóa người khác.

To cultivate one's morality and educate others.

修整教化。修教三年。——《韩非子·五蠹》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修教 (xiū jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung