Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修改

Pinyin: xiū gǎi

Meanings: To revise or amend the content (of an article, plan, etc.)., Sửa đổi, chỉnh sửa nội dung (bài viết, kế hoạch...)., ①改动、删节或增添;改正,纠正。[例]修改错误百出的文本。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 己, 攵

Chinese meaning: ①改动、删节或增添;改正,纠正。[例]修改错误百出的文本。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước một danh từ chỉ đối tượng cần chỉnh sửa. Ví dụ: 修改计划 (sửa đổi kế hoạch), 修改错误 (sửa lỗi).

Example: 他需要修改这篇文章。

Example pinyin: tā xū yào xiū gǎi zhè piān wén zhāng 。

Tiếng Việt: Anh ta cần sửa lại bài viết này.

修改
xiū gǎi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa đổi, chỉnh sửa nội dung (bài viết, kế hoạch...).

To revise or amend the content (of an article, plan, etc.).

改动、删节或增添;改正,纠正。修改错误百出的文本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修改 (xiū gǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung