Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修平
Pinyin: xiū píng
Meanings: San phẳng, làm cho bề mặt nhẵn mịn., To level, to smooth out a surface., ①用锤子修琢或弄平(石块)表面。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 丷, 干
Chinese meaning: ①用锤子修琢或弄平(石块)表面。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ bề mặt hoặc địa hình. Ví dụ: 修平地面 (san phẳng mặt đất).
Example: 工人们正在修平道路。
Example pinyin: gōng rén men zhèng zài xiū píng dào lù 。
Tiếng Việt: Công nhân đang san phẳng đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
San phẳng, làm cho bề mặt nhẵn mịn.
Nghĩa phụ
English
To level, to smooth out a surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用锤子修琢或弄平(石块)表面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!