Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修布

Pinyin: xiū bù

Meanings: To sew, to mend clothes., May vá, sửa chữa quần áo., ①检查和修整织疵(如浮线和结头),通常手工进行。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 巾, 𠂇

Chinese meaning: ①检查和修整织疵(如浮线和结头),通常手工进行。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ quần áo hoặc vải vóc. Ví dụ: 修布补丁 (may vá miếng vá).

Example: 她正在为孩子修布裤子。

Example pinyin: tā zhèng zài wèi hái zi xiū bù kù zǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang may vá quần cho con.

修布
xiū bù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

May vá, sửa chữa quần áo.

To sew, to mend clothes.

检查和修整织疵(如浮线和结头),通常手工进行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修布 (xiū bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung