Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修复
Pinyin: xiū fù
Meanings: To restore, to repair something that is broken or old., Phục hồi, sửa chữa lại thứ gì đó bị hỏng hoặc cũ., ①修整使恢复原样。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 日, 𠂉
Chinese meaning: ①修整使恢复原样。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần phục hồi. Ví dụ: 修复文物 (phục hồi di tích).
Example: 他们正在修复这座古老的寺庙。
Example pinyin: tā men zhèng zài xiū fù zhè zuò gǔ lǎo de sì miào 。
Tiếng Việt: Họ đang phục hồi ngôi chùa cổ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục hồi, sửa chữa lại thứ gì đó bị hỏng hoặc cũ.
Nghĩa phụ
English
To restore, to repair something that is broken or old.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
修整使恢复原样
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!