Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修剪

Pinyin: xiū jiǎn

Meanings: To trim, to prune trees, leaves, or hair., Cắt tỉa cây cối, lá cây hoặc tóc., ①剪整齐。[例]沿着林荫大道修剪所有的树木。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 刀, 前

Chinese meaning: ①剪整齐。[例]沿着林荫大道修剪所有的树木。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể cần cắt tỉa. Ví dụ: 修剪树枝 (cắt tỉa cành cây).

Example: 园丁正在修剪花园里的树木。

Example pinyin: yuán dīng zhèng zài xiū jiǎn huā yuán lǐ de shù mù 。

Tiếng Việt: Người làm vườn đang cắt tỉa cây trong vườn.

修剪
xiū jiǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt tỉa cây cối, lá cây hoặc tóc.

To trim, to prune trees, leaves, or hair.

剪整齐。沿着林荫大道修剪所有的树木

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修剪 (xiū jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung