Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修凿
Pinyin: xiū záo
Meanings: Đục đẽo, sửa chữa đồ vật bằng cách cắt bỏ hoặc chỉnh sửa., To chisel, to carve, to repair by cutting or shaping., ①以尖利工具将(石头)表面平整并使光滑。[例]修凿花岗岩块。*②在建筑石料的表面錾出一些斜交平行沟纹以进行修整。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 丵, 凵
Chinese meaning: ①以尖利工具将(石头)表面平整并使光滑。[例]修凿花岗岩块。*②在建筑石料的表面錾出一些斜交平行沟纹以进行修整。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh chế tác hoặc sửa chữa vật liệu cứng. Ví dụ: 修凿木材 (đục gỗ).
Example: 工匠正在修凿石块以建造桥梁。
Example pinyin: gōng jiàng zhèng zài xiū záo shí kuài yǐ jiàn zào qiáo liáng 。
Tiếng Việt: Thợ thủ công đang đục đẽo đá để xây cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đục đẽo, sửa chữa đồ vật bằng cách cắt bỏ hoặc chỉnh sửa.
Nghĩa phụ
English
To chisel, to carve, to repair by cutting or shaping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以尖利工具将(石头)表面平整并使光滑。修凿花岗岩块
在建筑石料的表面錾出一些斜交平行沟纹以进行修整
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!