Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修养
Pinyin: xiū yǎng
Meanings: Self-cultivation, moral and intellectual improvement., Tu dưỡng, rèn luyện bản thân về đạo đức, tri thức., ①培养高尚的品质和正确的待人处世的态度,求取学识品德之充实完美。古代儒家多指按照其学说的要求培养完善的人格,使言行合乎规矩。*②科学文化知识、艺术、思想等方面所达到的一定水平。[例]文化修养。*③指逐渐养成的待人处事的正确态度。[例]加强修养。*④智力,性格。[例]揭示作者修养的文学主题。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 䒑, 丿, 夫
Chinese meaning: ①培养高尚的品质和正确的待人处世的态度,求取学识品德之充实完美。古代儒家多指按照其学说的要求培养完善的人格,使言行合乎规矩。*②科学文化知识、艺术、思想等方面所达到的一定水平。[例]文化修养。*③指逐渐养成的待人处事的正确态度。[例]加强修养。*④智力,性格。[例]揭示作者修养的文学主题。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho phẩm chất hoặc trạng thái tinh thần. Ví dụ: 道德修养 (tu dưỡng đạo đức).
Example: 良好的修养是每个人都应该追求的目标。
Example pinyin: liáng hǎo de xiū yǎng shì měi gè rén dōu yīng gāi zhuī qiú de mù biāo 。
Tiếng Việt: Sự tu dưỡng tốt là mục tiêu mà mỗi người nên theo đuổi.

📷 Nông dân làm việc trong nông trại hữu cơ cào cà rốt
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tu dưỡng, rèn luyện bản thân về đạo đức, tri thức.
Nghĩa phụ
English
Self-cultivation, moral and intellectual improvement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
培养高尚的品质和正确的待人处世的态度,求取学识品德之充实完美。古代儒家多指按照其学说的要求培养完善的人格,使言行合乎规矩
科学文化知识、艺术、思想等方面所达到的一定水平。文化修养
指逐渐养成的待人处事的正确态度。加强修养
智力,性格。揭示作者修养的文学主题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
