Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修书
Pinyin: xiū shū
Meanings: To write letters or books., Viết thư, soạn thảo sách vở., ①编写书籍。*②写信。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 书
Chinese meaning: ①编写书籍。*②写信。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn hóa cổ xưa. Ví dụ: 修书寄信 (viết thư gửi đi).
Example: 他花了十年时间修书一部。
Example pinyin: tā huā le shí nián shí jiān xiū shū yí bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy mất mười năm để viết một cuốn sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết thư, soạn thảo sách vở.
Nghĩa phụ
English
To write letters or books.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
编写书籍
写信
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!