Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修业
Pinyin: xiū yè
Meanings: Học tập, rèn luyện nghề nghiệp hoặc kỹ năng., To study, to practice a profession or skill., ①业,古人读书写字的版。本指研读书籍,引申为修营功业。现指(学生)在校学习或研究学术。[例]修业不息版。——《管子·宙合》。[例]君子进德修业。——《易·乾·文言》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 一
Chinese meaning: ①业,古人读书写字的版。本指研读书籍,引申为修营功业。现指(学生)在校学习或研究学术。[例]修业不息版。——《管子·宙合》。[例]君子进德修业。——《易·乾·文言》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các cụm từ bổ nghĩa như thời gian hoặc lĩnh vực học tập. Ví dụ: 修业年限 (thời gian học).
Example: 他在这家公司已经修业多年。
Example pinyin: tā zài zhè jiā gōng sī yǐ jīng xiū yè duō nián 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã học hỏi và rèn luyện tại công ty này nhiều năm.

📷 Ký tự cọ Syogi và văn bản tiếng Nhật Syogi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học tập, rèn luyện nghề nghiệp hoặc kỹ năng.
Nghĩa phụ
English
To study, to practice a profession or skill.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
业,古人读书写字的版。本指研读书籍,引申为修营功业。现指(学生)在校学习或研究学术。修业不息版。——《管子·宙合》。君子进德修业。——《易·乾·文言》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
