Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俭腹高谈
Pinyin: jiǎn fù gāo tán
Meanings: Người ít học nhưng lại hay nói chuyện khoác lác., A person with little knowledge but talks big., 俭腹腹中空空,比喻知识匮乏。腹中知识匮乏,却喜欢高谈阔论。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 亻, 佥, 复, 月, 亠, 冋, 口, 炎, 讠
Chinese meaning: 俭腹腹中空空,比喻知识匮乏。腹中知识匮乏,却喜欢高谈阔论。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để phê phán những người thiếu hiểu biết nhưng lại tự phụ. Có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 有些人没读什么书却喜欢俭腹高谈。
Example pinyin: yǒu xiē rén méi dú shén me shū què xǐ huan jiǎn fù gāo tán 。
Tiếng Việt: Một số người không học hành nhiều nhưng thích nói khoác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người ít học nhưng lại hay nói chuyện khoác lác.
Nghĩa phụ
English
A person with little knowledge but talks big.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俭腹腹中空空,比喻知识匮乏。腹中知识匮乏,却喜欢高谈阔论。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế