Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俭腹

Pinyin: jiǎn fù

Meanings: Ít học, kiến thức hạn hẹp., Having little knowledge or education., ①腹中空虚。比喻知识贫乏。[例]俭腹高谭我用忧,肯肩朴学胜封侯。——龚自珍《己亥杂诗》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 佥, 复, 月

Chinese meaning: ①腹中空虚。比喻知识贫乏。[例]俭腹高谭我用忧,肯肩朴学胜封侯。——龚自珍《己亥杂诗》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh mang ý nghĩa chỉ trí tuệ hoặc trình độ học vấn. Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 他虽然出身贫寒,但并不俭腹。

Example pinyin: tā suī rán chū shēn pín hán , dàn bìng bù jiǎn fù 。

Tiếng Việt: Dù xuất thân nghèo khó nhưng anh ấy không phải là người ít học.

俭腹
jiǎn fù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ít học, kiến thức hạn hẹp.

Having little knowledge or education.

腹中空虚。比喻知识贫乏。俭腹高谭我用忧,肯肩朴学胜封侯。——龚自珍《己亥杂诗》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俭腹 (jiǎn fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung