Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俭故能广
Pinyin: jiǎn gù néng guǎng
Meanings: Nhờ sống tiết kiệm mà có thể làm nên sự nghiệp lớn., By being frugal, one can achieve great undertakings., 平素俭省,所以能够富裕。[出处]《老子》“慈故能勇,俭故能广。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亻, 佥, 古, 攵, 䏍, 广
Chinese meaning: 平素俭省,所以能够富裕。[出处]《老子》“慈故能勇,俭故能广。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh vai trò của sự tiết kiệm trong việc tạo dựng thành công. Có thể đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.
Example: 他一生奉行“俭故能广”的原则,最终成为了一位成功的企业家。
Example pinyin: tā yì shēng fèng xíng “ jiǎn gù néng guǎng ” de yuán zé , zuì zhōng chéng wéi le yí wèi chéng gōng de qǐ yè jiā 。
Tiếng Việt: Ông ấy cả đời tuân theo nguyên tắc 'nhờ tiết kiệm mà thành công', cuối cùng trở thành một doanh nhân thành đạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhờ sống tiết kiệm mà có thể làm nên sự nghiệp lớn.
Nghĩa phụ
English
By being frugal, one can achieve great undertakings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平素俭省,所以能够富裕。[出处]《老子》“慈故能勇,俭故能广。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế