Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俭存奢失

Pinyin: jiǎn cún shē shī

Meanings: Frugality preserves, while extravagance leads to loss., Tiết kiệm thì còn, xa xỉ thì mất., 俭节俭。存留存。奢奢侈。节俭的人就是能留存下来,奢侈的人必然败亡。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 亻, 佥, 子, 大, 者, 丿, 夫

Chinese meaning: 俭节俭。存留存。奢奢侈。节俭的人就是能留存下来,奢侈的人必然败亡。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa giáo dục về lối sống tiết kiệm.

Example: 俭存奢失的道理人人都懂。

Example pinyin: jiǎn cún shē shī de dào lǐ rén rén dōu dǒng 。

Tiếng Việt: Đạo lý 'tiết kiệm thì còn, xa xỉ thì mất' ai cũng hiểu.

俭存奢失
jiǎn cún shē shī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết kiệm thì còn, xa xỉ thì mất.

Frugality preserves, while extravagance leads to loss.

俭节俭。存留存。奢奢侈。节俭的人就是能留存下来,奢侈的人必然败亡。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...