Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俭可养廉
Pinyin: jiǎn kě yǎng lián
Meanings: Frugality can cultivate integrity., Tiết kiệm có thể nuôi dưỡng lòng liêm chính., 俭节俭;廉廉洁。节俭可以养成廉洁的操守。[出处]《宋史·范纯仁传》“惟俭可以助廉,惟恕可以成德。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 亻, 佥, 丁, 口, 䒑, 丨, 丿, 夫, 兼, 广
Chinese meaning: 俭节俭;廉廉洁。节俭可以养成廉洁的操守。[出处]《宋史·范纯仁传》“惟俭可以助廉,惟恕可以成德。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong giáo dục đạo đức.
Example: 俭可养廉,贪则败德。
Example pinyin: jiǎn kě yǎng lián , tān zé bài dé 。
Tiếng Việt: Tiết kiệm có thể nuôi dưỡng liêm chính, tham lam sẽ làm hỏng đạo đức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm có thể nuôi dưỡng lòng liêm chính.
Nghĩa phụ
English
Frugality can cultivate integrity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俭节俭;廉廉洁。节俭可以养成廉洁的操守。[出处]《宋史·范纯仁传》“惟俭可以助廉,惟恕可以成德。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế