Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俭以养德
Pinyin: jiǎn yǐ yǎng dé
Meanings: Practice frugality to cultivate virtue., Tiết kiệm để nuôi dưỡng đạo đức., 节俭有助于养成质朴勤劳的德操。[出处]三国·蜀·诸葛亮《诫子书》“夫君子之行,静以修身,俭以养德。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 亻, 佥, 以, 䒑, 丨, 丿, 夫, 彳, 𢛳
Chinese meaning: 节俭有助于养成质朴勤劳的德操。[出处]三国·蜀·诸葛亮《诫子书》“夫君子之行,静以修身,俭以养德。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh mối quan hệ giữa tiết kiệm và đạo đức.
Example: 古人常说俭以养德。
Example pinyin: gǔ rén cháng shuō jiǎn yǐ yǎng dé 。
Tiếng Việt: Người xưa thường nói, tiết kiệm để nuôi dưỡng đạo đức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm để nuôi dưỡng đạo đức.
Nghĩa phụ
English
Practice frugality to cultivate virtue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
节俭有助于养成质朴勤劳的德操。[出处]三国·蜀·诸葛亮《诫子书》“夫君子之行,静以修身,俭以养德。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế