Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俭以养廉

Pinyin: jiǎn yǐ yǎng lián

Meanings: Practice frugality to cultivate integrity., Tiết kiệm để nuôi dưỡng lòng liêm chính., 俭节俭;廉廉洁。节俭可以培养廉洁的作风。[出处]三国·蜀·诸葛亮《诫子书》“夫君子之行,静以养身,俭以养德。”[例]~看起来容易,做起来难。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 亻, 佥, 以, 䒑, 丨, 丿, 夫, 兼, 广

Chinese meaning: 俭节俭;廉廉洁。节俭可以培养廉洁的作风。[出处]三国·蜀·诸葛亮《诫子书》“夫君子之行,静以养身,俭以养德。”[例]~看起来容易,做起来难。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh giá trị đạo đức trong hành vi tiết kiệm.

Example: 俭以养廉是为官之道。

Example pinyin: jiǎn yǐ yǎng lián shì wèi guān zhī dào 。

Tiếng Việt: Tiết kiệm để nuôi dưỡng liêm chính là đạo lý của người làm quan.

俭以养廉
jiǎn yǐ yǎng lián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết kiệm để nuôi dưỡng lòng liêm chính.

Practice frugality to cultivate integrity.

俭节俭;廉廉洁。节俭可以培养廉洁的作风。[出处]三国·蜀·诸葛亮《诫子书》“夫君子之行,静以养身,俭以养德。”[例]~看起来容易,做起来难。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俭以养廉 (jiǎn yǐ yǎng lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung