Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俭不中礼
Pinyin: jiǎn bù zhòng lǐ
Meanings: Tiết kiệm nhưng không tuân theo lễ nghi., Frugal but not following etiquette., 指节省太过而不合于礼。[出处]《诗经·唐风·蟋蟀序》“《蟋蟀》,刺晋僖公也。俭不中礼,故作是诗以闵之。”[例]珪既~,时论以是少之。——《旧唐书·王珪传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 佥, 一, 丨, 口, 乚, 礻
Chinese meaning: 指节省太过而不合于礼。[出处]《诗经·唐风·蟋蟀序》“《蟋蟀》,刺晋僖公也。俭不中礼,故作是诗以闵之。”[例]珪既~,时论以是少之。——《旧唐书·王珪传》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để phê phán sự tiết kiệm thái quá.
Example: 他虽然很节俭,但有时会显得俭不中礼。
Example pinyin: tā suī rán hěn jié jiǎn , dàn yǒu shí huì xiǎn de jiǎn bú zhòng lǐ 。
Tiếng Việt: Dù rất tiết kiệm, nhưng đôi khi anh ấy lại tỏ ra thiếu lễ độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm nhưng không tuân theo lễ nghi.
Nghĩa phụ
English
Frugal but not following etiquette.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指节省太过而不合于礼。[出处]《诗经·唐风·蟋蟀序》“《蟋蟀》,刺晋僖公也。俭不中礼,故作是诗以闵之。”[例]珪既~,时论以是少之。——《旧唐书·王珪传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế