Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Personal, private ownership., Cá nhân, tư hữu., ①(傢俬)见“傢”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(傢俬)见“傢”。

Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 这属于他的俬人财产。

Example pinyin: zhè shǔ yú tā de sī rén cái chǎn 。

Tiếng Việt: Đây là tài sản cá nhân của anh ấy.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cá nhân, tư hữu.

Personal, private ownership.

(傢俬)见“傢”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俬 (sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung