Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俪语

Pinyin: lì yǔ

Meanings: Cặp từ song song hay cụm từ cân đối nhau trong văn chương., Parallel couplets or balanced phrases in literature., ①同“俪辞”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丽, 亻, 吾, 讠

Chinese meaning: ①同“俪辞”。

Grammar: Danh từ, thường gặp trong lĩnh vực văn học.

Example: 这篇文章充满了俪语。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng chōng mǎn le lì yǔ 。

Tiếng Việt: Bài viết này đầy những cặp từ song song.

俪语
lì yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cặp từ song song hay cụm từ cân đối nhau trong văn chương.

Parallel couplets or balanced phrases in literature.

同“俪辞”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...