Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俪
Pinyin: lì
Meanings: Cặp đôi, vợ chồng; xứng đáng, cân xứng, Couple, spouse; worthy, matching, ①相称;对仗,对偶。[例]安可以俪王公而著风烈也。——《文选·左思·吴都赋》。[合]文以耦俪为主;骈俪(文章的对偶句法);俪巧(对偶精巧);俪句(对偶的句子);俪体(对偶的文体)。*②并列,比。[例]凤凰不能与之俪。——刘安《淮南子》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丽, 亻
Chinese meaning: ①相称;对仗,对偶。[例]安可以俪王公而著风烈也。——《文选·左思·吴都赋》。[合]文以耦俪为主;骈俪(文章的对偶句法);俪巧(对偶精巧);俪句(对偶的句子);俪体(对偶的文体)。*②并列,比。[例]凤凰不能与之俪。——刘安《淮南子》。
Hán Việt reading: lệ
Grammar: Thường xuất hiện trong các cụm từ như 佳俪 (cặp đôi đẹp) hoặc 名俪 (người nổi tiếng).
Example: 他们是一对佳俪。
Example pinyin: tā men shì yí duì jiā lì 。
Tiếng Việt: Họ là một cặp đôi tuyệt vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cặp đôi, vợ chồng; xứng đáng, cân xứng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lệ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Couple, spouse; worthy, matching
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相称;对仗,对偶。安可以俪王公而著风烈也。——《文选·左思·吴都赋》。文以耦俪为主;骈俪(文章的对偶句法);俪巧(对偶精巧);俪句(对偶的句子);俪体(对偶的文体)
并列,比。凤凰不能与之俪。——刘安《淮南子》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!