Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俨然
Pinyin: yǎn rán
Meanings: Rõ ràng, hiển nhiên; giống như vậy., Clearly, obviously; seemingly so., ①形容整齐。[例]阵容俨然。[例]土地平旷,屋舍俨然。——晋·陶渊明《桃花源记》。*②形容特别像。[例]蹲石鳞鳞,俨然类画。——《聊斋志异·促织》。*③形容庄重严肃。[例]闻之俨然。[例]晚饭摆出来了,四叔俨然的陪着。——鲁迅《祝福》。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 21
Radicals: 严, 亻, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①形容整齐。[例]阵容俨然。[例]土地平旷,屋舍俨然。——晋·陶渊明《桃花源记》。*②形容特别像。[例]蹲石鳞鳞,俨然类画。——《聊斋志异·促织》。*③形容庄重严肃。[例]闻之俨然。[例]晚饭摆出来了,四叔俨然的陪着。——鲁迅《祝福》。
Grammar: Trạng từ, thường dùng để nhấn mạnh sự hiển nhiên hoặc bề ngoài.
Example: 他俨然是个专家。
Example pinyin: tā yǎn rán shì gè zhuān jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy rõ ràng là một chuyên gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, hiển nhiên; giống như vậy.
Nghĩa phụ
English
Clearly, obviously; seemingly so.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容整齐。阵容俨然。土地平旷,屋舍俨然。——晋·陶渊明《桃花源记》
形容特别像。蹲石鳞鳞,俨然类画。——《聊斋志异·促织》
形容庄重严肃。闻之俨然。晚饭摆出来了,四叔俨然的陪着。——鲁迅《祝福》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!