Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俨乎其然
Pinyin: yǎn hū qí rán
Meanings: Trông có vẻ như vậy nhưng thực tế chưa chắc đã đúng., Seems like it but may not actually be true., 十分严肃正经的样子。带有讽刺意味。[出处]鲁迅《伪自由书·文学上的折扣》“刊物上登载一篇俨乎其然的像煞有介事的文章,我们就知道字里行间还有看不见的鬼把戏。”[例]听起来,那人坐在或站在正对面,~地审问他。——孔厥《新儿女英雄续传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 严, 亻, 乎, 一, 八, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: 十分严肃正经的样子。带有讽刺意味。[出处]鲁迅《伪自由书·文学上的折扣》“刊物上登载一篇俨乎其然的像煞有介事的文章,我们就知道字里行间还有看不见的鬼把戏。”[例]听起来,那人坐在或站在正对面,~地审问他。——孔厥《新儿女英雄续传》。
Grammar: Thành ngữ, sử dụng để chỉ sự giả tạo hoặc không đáng tin.
Example: 他说得俨乎其然,其实都是骗人的。
Example pinyin: tā shuō dé yǎn hū qí rán , qí shí dōu shì piàn rén de 。
Tiếng Việt: Anh ta nói nghe có vẻ thật đấy, nhưng thực ra đều là lừa đảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trông có vẻ như vậy nhưng thực tế chưa chắc đã đúng.
Nghĩa phụ
English
Seems like it but may not actually be true.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
十分严肃正经的样子。带有讽刺意味。[出处]鲁迅《伪自由书·文学上的折扣》“刊物上登载一篇俨乎其然的像煞有介事的文章,我们就知道字里行间还有看不见的鬼把戏。”[例]听起来,那人坐在或站在正对面,~地审问他。——孔厥《新儿女英雄续传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế