Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俣俣

Pinyin: yǔ yǔ

Meanings: Vast, enormous., Rộng lớn, đồ sộ., ①魁伟的,个子又大又高的。[例]硕人俣俣,公庭万舞。——《诗·邶风》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 吴

Chinese meaning: ①魁伟的,个子又大又高的。[例]硕人俣俣,公庭万舞。——《诗·邶风》。

Grammar: Tính từ kép, mô tả quy mô lớn.

Example: 这片土地显得俣俣无垠。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì xiǎn de yǔ yǔ wú yín 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này trông rộng lớn vô tận.

俣俣
yǔ yǔ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lớn, đồ sộ.

Vast, enormous.

魁伟的,个子又大又高的。硕人俣俣,公庭万舞。——《诗·邶风》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...