Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Lớn lao, to lớn., Large, big., ①大:俣俣(魁伟的样子)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 亻, 吴

Chinese meaning: ①大:俣俣(魁伟的样子)。

Hán Việt reading:

Grammar: Tính từ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 这座山峰看起来十分俣伟。

Example pinyin: zhè zuò shān fēng kàn qǐ lái shí fēn yǔ wěi 。

Tiếng Việt: Núi này trông thật hùng vĩ.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớn lao, to lớn.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Large, big.

俣俣(魁伟的样子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俣 (yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung