Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiū

Meanings: Sửa chữa, tu dưỡng, rèn luyện., To repair, cultivate, or train., ①古同“修”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“修”。

Grammar: Động từ, thường dùng trong các cụm từ như 俢身养性 (tu dưỡng đạo đức).

Example: 他每天都会俢身养性。

Example pinyin: tā měi tiān dōu huì xiū shēn yǎng xìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều rèn luyện bản thân và tu dưỡng tính cách.

xiū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa chữa, tu dưỡng, rèn luyện.

To repair, cultivate, or train.

古同“修”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...