Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信
Pinyin: xìn
Meanings: Letter, trust / to believe, Thư, niềm tin / tin tưởng, ①诚实,不欺骗:信用。信守。信物。信货。信誓旦旦。*②不怀疑,认为可靠:信任。信托。信心。信念。*③崇奉:信仰。信徒。*④消息:信息。杳无音信。*⑤函件:信件。信笺。信鸽。信访。*⑥随便,放任:信手(随手)。信步(随意走动,散步)。信笔。信意。*⑦同“芯”。*⑧姓氏。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亻, 言
Chinese meaning: ①诚实,不欺骗:信用。信守。信物。信货。信誓旦旦。*②不怀疑,认为可靠:信任。信托。信心。信念。*③崇奉:信仰。信徒。*④消息:信息。杳无音信。*⑤函件:信件。信笺。信鸽。信访。*⑥随便,放任:信手(随手)。信步(随意走动,散步)。信笔。信意。*⑦同“芯”。*⑧姓氏。
Hán Việt reading: tín
Grammar: Từ đa nghĩa, có thể là danh từ ('thư') hoặc động từ ('tin'). Vị trí tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 他给我写了一封信。
Example pinyin: tā gěi wǒ xiě le yì fēng xìn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã viết cho tôi một bức thư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư, niềm tin / tin tưởng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tín
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Letter, trust / to believe
Nghĩa tiếng trung
中文释义
信用。信守。信物。信货。信誓旦旦
信任。信托。信心。信念
信仰。信徒
信息。杳无音信
信件。信笺。信鸽。信访
信手(随手)。信步(随意走动,散步)。信笔。信意
同“芯”
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!