Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信马由缰

Pinyin: xìn mǎ yóu jiāng

Meanings: Allowing the horse to go wherever it wants without holding the reins (a metaphor for complete freedom)., Cho phép ngựa đi tùy ý mà không giữ cương (ẩn dụ cho sự tự do hoàn toàn)., 信、由听任。骑着马无目的地闲逛。比喻随便走走。也比喻无主见,随外力而转移。[出处]清·李绿园《歧路灯》第八十六回“却说王氏是一个昏天黑地的母亲,绍闻是一个信马由缰的儿子。”[例]他~地走到中央公园,糊里糊涂地买了一张门券进去。(老舍《老张的哲学》第三十二章)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 亻, 言, 一, 由, 畺, 纟

Chinese meaning: 信、由听任。骑着马无目的地闲逛。比喻随便走走。也比喻无主见,随外力而转移。[出处]清·李绿园《歧路灯》第八十六回“却说王氏是一个昏天黑地的母亲,绍闻是一个信马由缰的儿子。”[例]他~地走到中央公园,糊里糊涂地买了一张门券进去。(老舍《老张的哲学》第三十二章)。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa hình tượng cao.

Example: 年轻人有时候需要信马由缰,去探索世界。

Example pinyin: nián qīng rén yǒu shí hòu xū yào xìn mǎ yóu jiāng , qù tàn suǒ shì jiè 。

Tiếng Việt: Đôi khi người trẻ cần được tự do khám phá thế giới.

信马由缰
xìn mǎ yóu jiāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho phép ngựa đi tùy ý mà không giữ cương (ẩn dụ cho sự tự do hoàn toàn).

Allowing the horse to go wherever it wants without holding the reins (a metaphor for complete freedom).

信、由听任。骑着马无目的地闲逛。比喻随便走走。也比喻无主见,随外力而转移。[出处]清·李绿园《歧路灯》第八十六回“却说王氏是一个昏天黑地的母亲,绍闻是一个信马由缰的儿子。”[例]他~地走到中央公园,糊里糊涂地买了一张门券进去。(老舍《老张的哲学》第三十二章)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信马由缰 (xìn mǎ yóu jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung