Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信马游缰
Pinyin: xìn mǎ yóu jiāng
Meanings: To let go of the reins and let the horse wander freely (symbolizing uncontrolled freedom)., Buông lỏng cương ngựa để nó tự do đi lại (tượng trưng cho sự tự do không kiểm soát)., ①骑着马随意游荡。喻指没主意,受外力左右。也指不受约束,任意游荡。[例]这四五年来,每日信马游缰,如在醉梦中一般。——清·李绿园《歧路灯》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 亻, 言, 一, 斿, 氵, 畺, 纟
Chinese meaning: ①骑着马随意游荡。喻指没主意,受外力左右。也指不受约束,任意游荡。[例]这四五年来,每日信马游缰,如在醉梦中一般。——清·李绿园《歧路灯》。
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả hành động thiếu kỷ luật hoặc kế hoạch.
Example: 他做事总是信马游缰,缺乏计划性。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì xìn mǎ yóu jiāng , quē fá jì huà xìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn buông thả, thiếu tính kế hoạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buông lỏng cương ngựa để nó tự do đi lại (tượng trưng cho sự tự do không kiểm soát).
Nghĩa phụ
English
To let go of the reins and let the horse wander freely (symbolizing uncontrolled freedom).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骑着马随意游荡。喻指没主意,受外力左右。也指不受约束,任意游荡。这四五年来,每日信马游缰,如在醉梦中一般。——清·李绿园《歧路灯》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế