Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信风
Pinyin: xìn fēng
Meanings: Gió tín phong (gió thổi đều đặn ở khu vực nhiệt đới)., Trade wind (steady winds in tropical regions)., ①在赤道两边的低层大气中,北半球吹东北风,南半球吹东南风,这种风的方向很少改变。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 言, 㐅, 几
Chinese meaning: ①在赤道两边的低层大气中,北半球吹东北风,南半球吹东南风,这种风的方向很少改变。
Grammar: Danh từ chỉ một hiện tượng tự nhiên, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học.
Example: 这里的气候受到信风的影响。
Example pinyin: zhè lǐ de qì hòu shòu dào xìn fēng de yǐng xiǎng 。
Tiếng Việt: Khí hậu nơi đây bị ảnh hưởng bởi gió tín phong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió tín phong (gió thổi đều đặn ở khu vực nhiệt đới).
Nghĩa phụ
English
Trade wind (steady winds in tropical regions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在赤道两边的低层大气中,北半球吹东北风,南半球吹东南风,这种风的方向很少改变
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!