Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信赖

Pinyin: xìn lài

Meanings: To trust and rely on someone., Tin tưởng và dựa dẫm vào ai đó., ①信任,依赖。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 言, 束, 负

Chinese meaning: ①信任,依赖。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ hoặc mệnh đề.

Example: 我对他的专业能力非常信赖。

Example pinyin: wǒ duì tā de zhuān yè néng lì fēi cháng xìn lài 。

Tiếng Việt: Tôi rất tin tưởng vào năng lực chuyên môn của anh ấy.

信赖
xìn lài
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tin tưởng và dựa dẫm vào ai đó.

To trust and rely on someone.

信任,依赖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信赖 (xìn lài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung