Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信赏必罚

Pinyin: xìn shǎng bì fá

Meanings: Tin tưởng vào phần thưởng và trừng phạt công minh., To trust in fair rewards and punishments., 信真实不欺。有功劳的一定奖赏,有罪过的一定惩罚。形容赏罚严明。[出处]《韩非子·外储说右上》“信赏必罚,其足以战。”[例]诸葛治蜀,赏信必罚,彭羕、李严,皆纵横之魁杰,故羕诛而严流。——章炳麟《诸子学略说》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 亻, 言, 贝, 丿, 心, 刂, 罒, 讠

Chinese meaning: 信真实不欺。有功劳的一定奖赏,有罪过的一定惩罚。形容赏罚严明。[出处]《韩非子·外储说右上》“信赏必罚,其足以战。”[例]诸葛治蜀,赏信必罚,彭羕、李严,皆纵横之魁杰,故羕诛而严流。——章炳麟《诸子学略说》。

Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc quản lý.

Example: 一个优秀的领导者应该做到信赏必罚。

Example pinyin: yí gè yōu xiù de lǐng dǎo zhě yīng gāi zuò dào xìn shǎng bì fá 。

Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo giỏi nên đảm bảo tin tưởng vào phần thưởng và trừng phạt công minh.

信赏必罚
xìn shǎng bì fá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tin tưởng vào phần thưởng và trừng phạt công minh.

To trust in fair rewards and punishments.

信真实不欺。有功劳的一定奖赏,有罪过的一定惩罚。形容赏罚严明。[出处]《韩非子·外储说右上》“信赏必罚,其足以战。”[例]诸葛治蜀,赏信必罚,彭羕、李严,皆纵横之魁杰,故羕诛而严流。——章炳麟《诸子学略说》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信赏必罚 (xìn shǎng bì fá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung