Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信访
Pinyin: xìn fǎng
Meanings: Submitting complaints or feedback to relevant authorities via letters., Gửi đơn thư khiếu nại hoặc phản ánh lên cơ quan chức năng., ①指群众通过信函或面谈的方式反映问题。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 言, 方, 讠
Chinese meaning: ①指群众通过信函或面谈的方式反映问题。
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh hành chính hoặc chính trị.
Example: 民众可以通过信访反映问题。
Example pinyin: mín zhòng kě yǐ tōng guò xìn fǎng fǎn yìng wèn tí 。
Tiếng Việt: Người dân có thể phản ánh vấn đề thông qua hình thức gửi đơn thư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi đơn thư khiếu nại hoặc phản ánh lên cơ quan chức năng.
Nghĩa phụ
English
Submitting complaints or feedback to relevant authorities via letters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指群众通过信函或面谈的方式反映问题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!