Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信誓旦旦

Pinyin: xìn shì dàn dàn

Meanings: Making solemn vows with great confidence and seriousness., Thề non hẹn biển một cách đầy tự tin và nghiêm túc., 信誓表示诚意的誓言;旦旦诚恳的样子。誓言说得真实可信。[出处]《诗经·卫风·氓》“言笑晏晏,信誓旦旦。”[例]臣乃脉定于内,心正于怀,~,秉志不回,翻然高举,与彼长辞。——鲁迅《汉文学史纲要》第十篇。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 亻, 言, 折, 一, 日

Chinese meaning: 信誓表示诚意的誓言;旦旦诚恳的样子。誓言说得真实可信。[出处]《诗经·卫风·氓》“言笑晏晏,信誓旦旦。”[例]臣乃脉定于内,心正于怀,~,秉志不回,翻然高举,与彼长辞。——鲁迅《汉文学史纲要》第十篇。

Grammar: Miêu tả trạng thái chân thành hoặc kịch tính trong lời hứa.

Example: 他在法庭上信誓旦旦地说自己是无辜的。

Example pinyin: tā zài fǎ tíng shàng xìn shì dàn dàn dì shuō zì jǐ shì wú gū de 。

Tiếng Việt: Anh ấy thề thốt đầy tự tin trước tòa rằng mình vô tội.

信誓旦旦
xìn shì dàn dàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thề non hẹn biển một cách đầy tự tin và nghiêm túc.

Making solemn vows with great confidence and seriousness.

信誓表示诚意的誓言;旦旦诚恳的样子。誓言说得真实可信。[出处]《诗经·卫风·氓》“言笑晏晏,信誓旦旦。”[例]臣乃脉定于内,心正于怀,~,秉志不回,翻然高举,与彼长辞。——鲁迅《汉文学史纲要》第十篇。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信誓旦旦 (xìn shì dàn dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung