Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信言不美
Pinyin: xìn yán bù měi
Meanings: Honest words are often not pleasing to hear., Lời nói chân thật thường không êm tai., 信真实。美美妙,漂亮。真实的话未经加工,所以不美妙动听。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 亻, 言, 一, 大, 𦍌
Chinese meaning: 信真实。美美妙,漂亮。真实的话未经加工,所以不美妙动听。
Grammar: Gợi ý về triết lý sâu sắc trong giao tiếp.
Example: 虽然信言不美,但我们需要接受批评来改进。
Example pinyin: suī rán xìn yán bù měi , dàn wǒ men xū yào jiē shòu pī píng lái gǎi jìn 。
Tiếng Việt: Mặc dù lời nói chân thật thường không êm tai, nhưng chúng ta cần chấp nhận phê bình để cải thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói chân thật thường không êm tai.
Nghĩa phụ
English
Honest words are often not pleasing to hear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
信真实。美美妙,漂亮。真实的话未经加工,所以不美妙动听。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế