Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信耗
Pinyin: xìn hào
Meanings: News or message conveyed via letters or verbal communication., Tin tức, thông báo qua thư từ hoặc lời nhắn., ①音信。[例]信耗莫通。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 言, 毛, 耒
Chinese meaning: ①音信。[例]信耗莫通。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, thường mang sắc thái cổ điển.
Example: 远方的朋友传来了一封信耗。
Example pinyin: yuǎn fāng de péng yǒu chuán lái le yì fēng xìn hào 。
Tiếng Việt: Bạn bè ở xa gửi đến một tin tức qua thư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin tức, thông báo qua thư từ hoặc lời nhắn.
Nghĩa phụ
English
News or message conveyed via letters or verbal communication.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
音信。信耗莫通。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!