Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信而有证

Pinyin: xìn ér yǒu zhèng

Meanings: Đáng tin và có chứng cứ xác thực., Trustworthy and verifiable by evidence., 真实而有根据。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 亻, 言, 一, 月, 𠂇, 正, 讠

Chinese meaning: 真实而有根据。

Grammar: Nhấn mạnh tính khách quan và độ tin cậy cao.

Example: 他的说法信而有证,不容置疑。

Example pinyin: tā de shuō fǎ xìn ér yǒu zhèng , bù róng zhì yí 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy đáng tin và có chứng cứ xác thực, không thể nghi ngờ.

信而有证
xìn ér yǒu zhèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáng tin và có chứng cứ xác thực.

Trustworthy and verifiable by evidence.

真实而有根据。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信而有证 (xìn ér yǒu zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung