Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信而有征

Pinyin: xìn ér yǒu zhēng

Meanings: Reliable and supported by clear evidence., Đáng tin cậy và có bằng chứng rõ ràng., 信确实;征征验,证据。可靠而且有证据。[出处]《左传·昭公八年》“君子之言,信而有征。”[例]称多则吾岂敢,言拙~。——晋·潘岳《闲居赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 亻, 言, 一, 月, 𠂇, 彳, 正

Chinese meaning: 信确实;征征验,证据。可靠而且有证据。[出处]《左传·昭公八年》“君子之言,信而有征。”[例]称多则吾岂敢,言拙~。——晋·潘岳《闲居赋》。

Grammar: Thường dùng trong các văn bản khoa học hoặc báo chí.

Example: 这个报告信而有征,值得信赖。

Example pinyin: zhè ge bào gào xìn ér yǒu zhēng , zhí dé xìn lài 。

Tiếng Việt: Báo cáo này đáng tin cậy và có bằng chứng rõ ràng, đáng để tin tưởng.

信而有征
xìn ér yǒu zhēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáng tin cậy và có bằng chứng rõ ràng.

Reliable and supported by clear evidence.

信确实;征征验,证据。可靠而且有证据。[出处]《左传·昭公八年》“君子之言,信而有征。”[例]称多则吾岂敢,言拙~。——晋·潘岳《闲居赋》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信而有征 (xìn ér yǒu zhēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung