Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信而好古
Pinyin: xìn ér hào gǔ
Meanings: Believing in and loving ancient values., Tin tưởng và yêu thích những giá trị cổ xưa., 信相信;好爱好。相信并爱好古代的东西。[出处]《论语·述而》“述而不作,信而好古。”[例]这样,我们的~的态度,便发生了新意义。——钱钟书《写在人生边上·读》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 亻, 言, 一, 女, 子, 十, 口
Chinese meaning: 信相信;好爱好。相信并爱好古代的东西。[出处]《论语·述而》“述而不作,信而好古。”[例]这样,我们的~的态度,便发生了新意义。——钱钟书《写在人生边上·读》。
Grammar: Thành ngữ mô tả thái độ trân trọng quá khứ.
Example: 他是一个信而好古的人,喜欢研究历史文物。
Example pinyin: tā shì yí gè xìn ér hǎo gǔ de rén , xǐ huan yán jiū lì shǐ wén wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người tin tưởng và yêu thích những giá trị cổ xưa, thích nghiên cứu di sản văn hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin tưởng và yêu thích những giá trị cổ xưa.
Nghĩa phụ
English
Believing in and loving ancient values.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
信相信;好爱好。相信并爱好古代的东西。[出处]《论语·述而》“述而不作,信而好古。”[例]这样,我们的~的态度,便发生了新意义。——钱钟书《写在人生边上·读》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế