Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信经
Pinyin: xìn jīng
Meanings: Kinh Tin Kính (tuyên ngôn đức tin trong tôn giáo)., Creed (a statement of faith in religion)., ①包含有教会的信条或信仰表白的书。[例]正教的信经。*②不是通过客观的相似之处有意识的替换,而是通过无意识的联想表示受压抑情绪的对象或行为。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 言, 纟
Chinese meaning: ①包含有教会的信条或信仰表白的书。[例]正教的信经。*②不是通过客观的相似之处有意识的替换,而是通过无意识的联想表示受压抑情绪的对象或行为。
Grammar: Liên quan chặt chẽ đến lĩnh vực tôn giáo.
Example: 基督教徒背诵信经以表达信仰。
Example pinyin: jī dū jiào tú bèi sòng xìn jīng yǐ biǎo dá xìn yǎng 。
Tiếng Việt: Người theo đạo Cơ Đốc đọc thuộc lòng Kinh Tin Kính để bày tỏ đức tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh Tin Kính (tuyên ngôn đức tin trong tôn giáo).
Nghĩa phụ
English
Creed (a statement of faith in religion).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包含有教会的信条或信仰表白的书。正教的信经
不是通过客观的相似之处有意识的替换,而是通过无意识的联想表示受压抑情绪的对象或行为
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!