Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信笔涂鸦
Pinyin: xìn bǐ tú yā
Meanings: Viết hoặc vẽ nguệch ngoạc một cách tùy tiện., To scribble or doodle casually., 信听凭,随意;信笔随意书写;涂鸦比喻字写得很拙劣,随便乱涂乱画。形容字写得很潦草。也常用作自谦之词。[出处]唐·卢仝《示添丁》诗“不知四体正困惫,泥人啼哭声呀呀■来案上翻墨汁,涂抹诗书如老鸦。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 亻, 言, 毛, 竹, 余, 氵, 牙, 鸟
Chinese meaning: 信听凭,随意;信笔随意书写;涂鸦比喻字写得很拙劣,随便乱涂乱画。形容字写得很潦草。也常用作自谦之词。[出处]唐·卢仝《示添丁》诗“不知四体正困惫,泥人啼哭声呀呀■来案上翻墨汁,涂抹诗书如老鸦。”
Grammar: Thường được dùng để miêu tả hành động vẽ/viết không có chủ đích.
Example: 小孩子喜欢在纸上信笔涂鸦。
Example pinyin: xiǎo hái zi xǐ huan zài zhǐ shàng xìn bǐ tú yā 。
Tiếng Việt: Trẻ con thích vẽ nguệch ngoạc trên giấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết hoặc vẽ nguệch ngoạc một cách tùy tiện.
Nghĩa phụ
English
To scribble or doodle casually.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
信听凭,随意;信笔随意书写;涂鸦比喻字写得很拙劣,随便乱涂乱画。形容字写得很潦草。也常用作自谦之词。[出处]唐·卢仝《示添丁》诗“不知四体正困惫,泥人啼哭声呀呀■来案上翻墨汁,涂抹诗书如老鸦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế