Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信用卡
Pinyin: xìn yòng kǎ
Meanings: Thẻ tín dụng, công cụ thanh toán không dùng tiền mặt., Credit card.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 言, 丨, 二, 冂, 上, 卜
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong giao dịch tài chính.
Example: 我用信用卡买了新手机。
Example pinyin: wǒ yòng xìn yòng kǎ mǎi le xīn shǒu jī 。
Tiếng Việt: Tôi đã mua điện thoại mới bằng thẻ tín dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẻ tín dụng, công cụ thanh toán không dùng tiền mặt.
Nghĩa phụ
English
Credit card.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế