Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信然
Pinyin: xìn rán
Meanings: Truly correct; reliable and accurate., Thực sự đúng như vậy; đáng tin cậy và chính xác., ①确实;诚然。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 言, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①确实;诚然。
Grammar: Được sử dụng để khẳng định tính chắc chắn hoặc độ tin cậy của một điều gì đó.
Example: 他说的话,信然不虚。
Example pinyin: tā shuō de huà , xìn rán bù xū 。
Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói thực sự đáng tin cậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực sự đúng như vậy; đáng tin cậy và chính xác.
Nghĩa phụ
English
Truly correct; reliable and accurate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
确实;诚然
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!