Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信步而行

Pinyin: xìn bù ér xíng

Meanings: To stroll leisurely without rushing., Đi dạo một cách thong thả, không vội vàng., 信随意。无目的地随意行走。[出处]宋·陆游《龟堂杂兴》诗“曳杖东冈信步行,夕阳偏向竹间明。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 亻, 言, 止, 一, 亍, 彳

Chinese meaning: 信随意。无目的地随意行走。[出处]宋·陆游《龟堂杂兴》诗“曳杖东冈信步行,夕阳偏向竹间明。”

Grammar: Là cụm động từ, thường dùng để mô tả hành động đi lại thư giãn mà không có mục đích cụ thể.

Example: 他喜欢在公园里信步而行。

Example pinyin: tā xǐ huan zài gōng yuán lǐ xìn bù ér xíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích đi dạo thong thả trong công viên.

信步而行
xìn bù ér xíng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi dạo một cách thong thả, không vội vàng.

To stroll leisurely without rushing.

信随意。无目的地随意行走。[出处]宋·陆游《龟堂杂兴》诗“曳杖东冈信步行,夕阳偏向竹间明。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...