Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信札
Pinyin: xìn zhá
Meanings: Letter or correspondence., Thư từ, lá thư., ①书信。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 言, 乚, 木
Chinese meaning: ①书信。
Grammar: Danh từ mang tính chính thức hoặc văn chương, ít dùng trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 他收到了一封朋友的信札。
Example pinyin: tā shōu dào le yì fēng péng yǒu de xìn zhá 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhận được một lá thư từ bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư từ, lá thư.
Nghĩa phụ
English
Letter or correspondence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
书信
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!